Có 2 kết quả:

賴賬 lài zhàng ㄌㄞˋ ㄓㄤˋ赖账 lài zhàng ㄌㄞˋ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to renege on a debt

Từ điển Trung-Anh

to renege on a debt